DDC
| 944.04 |
Tác giả CN
| Hampson, Norman |
Nhan đề
| Hampson, Norman / Norman Hampson ; Phong Đảo dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2004 |
Mô tả vật lý
| 311tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Nguồn gốc xã hội của cuộc đại cách mạng Pháp và nguồn gốc tư tưởng của cuộc Đại Cách mạng. Những sự kiện xảy ra từ tháng 10 năm 1789 đến tháng 9 năm 1791. Sự sụp đổ của Uy Quyền: vua Louis XVII bị xử chém, chế độ phong kiến sụp đổ (10-1792 đến 6-1793); Những chiến thắng và sự ổn định của cuộc Đại Cách mạng từ tháng 6-1793 đến 11-1799 |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử cận đại-Cách mạng tư sản-Pháp |
Từ khóa tự do
| Pháp |
Từ khóa tự do
| Lịch sử cận đại |
Từ khóa tự do
| Cách mạng tư sản |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Môn học
| Littérature |
Tác giả(bs) CN
| Phong Đảo dịch |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000119779 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60894 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CE32C57B-D558-4F97-A04F-302312254035 |
---|
005 | 202101261521 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382976 |
---|
039 | |a20241130114052|bidtocn|c|d|y20210126152143|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a944.04|bHAM |
---|
100 | 1 |aHampson, Norman |
---|
245 | 1 |aHampson, Norman / |cNorman Hampson ; Phong Đảo dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá Thông tin, |c2004 |
---|
300 | |a311tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aNguồn gốc xã hội của cuộc đại cách mạng Pháp và nguồn gốc tư tưởng của cuộc Đại Cách mạng. Những sự kiện xảy ra từ tháng 10 năm 1789 đến tháng 9 năm 1791. Sự sụp đổ của Uy Quyền: vua Louis XVII bị xử chém, chế độ phong kiến sụp đổ (10-1792 đến 6-1793); Những chiến thắng và sự ổn định của cuộc Đại Cách mạng từ tháng 6-1793 đến 11-1799 |
---|
650 | 17|aLịch sử cận đại|xCách mạng tư sản|bPháp |
---|
653 | 0 |aPháp |
---|
653 | 0 |aLịch sử cận đại |
---|
653 | 0 |aCách mạng tư sản |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
700 | 0 |aPhong Đảo|edịch |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119779 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119779
|
K. NN Pháp
|
|
944.04 HAM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào