|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60895 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F73B6C76-022A-4C04-855C-5CA3274C13DA |
---|
005 | 202101261538 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782100525515 |
---|
035 | |a1456407431 |
---|
039 | |a20241201164444|bidtocn|c|d|y20210126153817|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a658.45|bWES |
---|
100 | 1 |aWestphalen, Marie-Hélène |
---|
245 | 10|aCommunicator : |btoute la communication d'entreprise / |cMarie-Hélène Westphalen, Thierry Libaert. |
---|
260 | |aParis :|bDunod,|c2009 |
---|
300 | |aXV-493 p. :|bcouv. ill. ;|c24 cm |
---|
650 | 00|aCommunication dans les organisation |
---|
650 | 10|aEntreprises |xRelations publiques |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aQuan hệ công chúng |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp trong tổ chức |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCommunication |
---|
700 | 1 |aLibaert, Thierry |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000116955 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116955
|
K. NN Pháp
|
658.45 WES
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào