|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60896 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8B501DDA-691A-4A9B-9DF4-68F15EDBCF76 |
---|
005 | 202101261548 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782278040162 |
---|
035 | |a1456393327 |
---|
039 | |a20241130162121|bidtocn|c20210126154811|dhuongnt|y20210126153934|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.2|bCOU |
---|
100 | 1 |aCourtillon, Janine |
---|
245 | 10|aLibre echange 1: |bméthode de français / |cJanine Courtillon, Geneviève-Dominique de Salins ; Christine Guyot-Clément practicipation |
---|
260 | |aParis : |bHatier, |cDidier |
---|
300 | |a239 p. : |bill. ; |c28 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Pháp|xNgữ pháp |
---|
650 | 10|aLangue française|xGrammaire |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
700 | 1 |aSalins, Geneviève-Dominique de |
---|
700 | 1 |aGuyot-Clément , Christine|epracticipation |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119650 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119650
|
K. NN Pháp
|
|
448.2 COU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào