DDC
| 305.8 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thanh Lịch |
Nhan đề
| Người Lào ở Việt Nam = The Lao in Viet Nam / B.s.: Hoàng Thanh Lịch, Trần Bình ; Nguyễn Xuân Hồng dịch ; Mcpherson Pridgen h.đ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tấn, 2014 |
Mô tả vật lý
| 184p. : ill. ; 20cm. |
Phụ chú
| Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
Tóm tắt
| Giới thiệu về nguồn gốc, sự phân bố dân cư, buôn làng, nhà ở, nguồn sống, trang phục, trang sức, đời sống văn hoá tinh thần, tín ngưỡng, lễ hội của dân tộc Lào qua những bức ảnh sống động |
Thuật ngữ chủ đề
| Người Lào-Sách ảnh-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Người Lào |
Từ khóa tự do
| Sách ảnh |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Môn học
| Littérature |
Tác giả(bs) TT
| Trần, Bình |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000114939 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60906 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42DE5201-BF68-4249-AD51-526D6BEBB992 |
---|
005 | 202101261650 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389023 |
---|
039 | |a20241129091422|bidtocn|c|d|y20210126165030|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.8|bHOL |
---|
100 | 1 |aHoàng, Thanh Lịch |
---|
245 | 10|aNgười Lào ở Việt Nam = |bThe Lao in Viet Nam / |cB.s.: Hoàng Thanh Lịch, Trần Bình ; Nguyễn Xuân Hồng dịch ; Mcpherson Pridgen h.đ. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tấn, |c2014 |
---|
300 | |a184p. : |bill. ; |c20cm. |
---|
500 | |aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
---|
520 | |aGiới thiệu về nguồn gốc, sự phân bố dân cư, buôn làng, nhà ở, nguồn sống, trang phục, trang sức, đời sống văn hoá tinh thần, tín ngưỡng, lễ hội của dân tộc Lào qua những bức ảnh sống động |
---|
650 | 17|aNgười Lào|xSách ảnh|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aNgười Lào |
---|
653 | 0 |aSách ảnh |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
710 | 0 |aTrần, Bình |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114939 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114939
|
K. NN Pháp
|
|
305.8 HOL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|