|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60908 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5A37F8CE-07DB-4B4B-8F52-A955C9F8965E |
---|
005 | 202101270818 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406631 |
---|
039 | |a20241129092400|bidtocn|c|d|y20210127081850|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a770|bDOA |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Phan Ái |
---|
245 | 10|aKỹ thuật và tạo hình nhiếp ảnh / |cĐỗ Phan Ái |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c2010 |
---|
300 | |a215 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aNghệ thuật |
---|
650 | 07|aNhiếp ảnh |
---|
653 | 0 |aTạo hình |
---|
653 | 0 |aKỹ thuật |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCommunication |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114493 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114493
|
K. NN Pháp
|
|
770 DOA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào