|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60915 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FCA902D2-1C15-469E-B9A0-DA9074AD4D69 |
---|
005 | 202101270917 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414300 |
---|
039 | |a20241202104709|bidtocn|c20210127091717|danhpt|y20210127091425|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a320.014|b HEI |
---|
100 | 1 |aHeinderyckx, Francois |
---|
245 | 10|aCommunication politique / |cFrancois Heinderyckx. |
---|
250 | |a15e édition. |
---|
260 | |aParis :|bAcadémie universitaire; Wallonie-Bruxelles,|c2010 |
---|
300 | |a72 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aCommunication en politique |
---|
650 | 00|aMédias et politique |
---|
650 | 10|aCommunication en politique|xHistoire |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aChính trị |
---|
690 | |aKhoa Pháp |
---|
692 | |aCommunication |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000116984 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116984
|
K. NN Pháp
|
320.014 HEI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào