|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60916 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F5DBD573-96A6-4992-B4DB-0C6C8C7AACAD |
---|
005 | 202101270921 |
---|
008 | 081223s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a227804026X |
---|
020 | |a9782278040261 |
---|
035 | |a1456397395 |
---|
039 | |a20241202171307|bidtocn|c|d|y20210127092151|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.2|bCOU |
---|
100 | 1 |aCourtillon, Janine |
---|
245 | 10|aLibre echange 3 : |bMesthode de français / |cJanine Courtillon, Geneviève-Dominique de Salins |
---|
260 | |aParis : |bDidier/Hatier, |c1993 |
---|
300 | |a255 p. : |bill. ; |c28 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais|xGrammaire |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
700 | 1 |aSalins, Geneviève-Dominique de |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119637 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119637
|
K. NN Pháp
|
|
448.2 COU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào