|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 60918 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CADBF316-0F19-4D7D-874A-0AEB8566A795 |
---|
005 | 202101270931 |
---|
008 | 040223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388476 |
---|
035 | ##|a1083169916 |
---|
039 | |a20241201151209|bidtocn|c20210127093149|danhpt|y20210127093046|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.001|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hữu Thụ |
---|
245 | 10|aTâm lý học quản trị kinh doanh /|cNguyễn Hữu Thụ |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aBusiness Administration|xPsychology |
---|
650 | 17|aQuản trị kinh doanh|xTâm lí học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | 0 |aTâm lí học |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCommunication |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000116977 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116977
|
K. NN Pháp
|
|
658.001 NGT
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào