|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60919 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6F480D24-AD93-428F-9A21-EE956BF86647 |
---|
005 | 202101270931 |
---|
008 | 081223s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782278040230 |
---|
035 | |a1456390571 |
---|
039 | |a20241129142646|bidtocn|c|d|y20210127093138|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bCOU |
---|
100 | 1 |aCourtillon, Janine |
---|
245 | 10|aLibre-échange 2 : |bCahier de l'élève / |cJanine Courtillon, Geneviève-Dominique de Salins ; Christine Guyot-Clément |
---|
260 | |aParis : |bHatier/Didier, |c1992 |
---|
300 | |a160 p. : |bill. ; |c27 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais (langue)|vCahier de l'élève|xGrammaire |
---|
650 | 10|aTiếng Pháp|vVở học sinh|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ Pháp |
---|
653 | 0 |aVở học sinh |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
700 | 1 |aGuyot-Clément, Christine |
---|
700 | 1 |aSalins Geneviève-Dominique de |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119636 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119636
|
K. NN Pháp
|
|
448.24 COU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào