|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 60920 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26A2E36F-264B-4225-9A04-AFF3299222F9 |
---|
005 | 202209140932 |
---|
008 | 170921s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405871 |
---|
039 | |a20241201182014|bidtocn|c20220914093233|dtult|y20210127093402|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a909|bLIC |
---|
245 | 10|aLịch sử văn minh thế giới /|cVũ Dương Ninh chủ biên, Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười một. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Giáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a371 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 14|aVăn minh thế giới|xLịch sử |
---|
653 | 0 |aThế giới |
---|
653 | 0 |aVăn minh |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aVăn minh thế giới |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCommunication |
---|
700 | 0|aVũ, Dương Ninh|echủ biên. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000116978 |
---|
890 | |a1|c0|b0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116978
|
K. NN Pháp
|
|
909 LIC
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào