|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60930 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6099CBA8-AE80-46FE-8F75-51CFC0345856 |
---|
005 | 202101271054 |
---|
008 | 081223s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375437 |
---|
039 | |a20241129165506|bidtocn|c|d|y20210127105444|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.2597|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyen, Văn Linh |
---|
245 | 10|aNguyen Van Linh - Secrétaire général du CC du PCV repond / |cNguyen Van Linh |
---|
260 | |aHa Noi : |bEd. en Langues étrangères, |c1989 |
---|
300 | |a82tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aĐồng chí Nguyễn Văn Linh trả lời các câu hỏi về Đại hội VI Đảng Cộng sản Việt Nam và công cuộc đổi mới ở Việt Nam của các nhà báo Uc, Tây Đức, Pháp, Mỹ, Liên Xô, Y và của các đài truyền hình Nhật Bản, Xô viết, Báo Ân độ và Hội nghị bàn tròn các nhà báo A châu - Thái Bình dương |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xĐại hội VI Đảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | 0 |aĐại hội VI Đảng Cộng sản Việt Nam |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000114495 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114495
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 NGL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|