|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60932 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9AD459AE-7052-4DC4-89A8-646EEB12D737 |
---|
005 | 202101290959 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397396 |
---|
039 | |a20241201143234|bidtocn|c20210129095913|dmaipt|y20210127111349|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a809|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Đương |
---|
245 | 10|aLịch sử bốn nền văn học của Thụy Sĩ / |cTrần Đương |
---|
260 | |aHà nội : |bVăn hóa thông tin, |c2001 |
---|
300 | |a209tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Thụy sĩ|xLịch sử |
---|
653 | 0 |aVăn học Thụy sĩ |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000114299, 000114304 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114299
|
K. NN Pháp
|
|
809 TRD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000114304
|
K. NN Pháp
|
|
809 TRD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào