|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60948 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E9F77151-8C33-4700-80FC-7634CCC3D641 |
---|
005 | 202101271428 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413230 |
---|
039 | |a20241129102529|bidtocn|c|d|y20210127142810|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a302.23|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Dững |
---|
245 | 10|aTruyền thông lý thuyết và kỹ năng cơ bản / |cNguyễn Văn Dững, Đỗ Thị Thu Hằng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLý luận chính trị,|c2006 |
---|
300 | |a271 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aLí thuyết |
---|
650 | 07|aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aKĩ năng |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCommunication |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thị Thu Hằng |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000116989 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116989
|
K. NN Pháp
|
|
302.23 NGD
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào