|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60950 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 68195208-1DF0-4D41-AD09-AE23FB764CFC |
---|
005 | 202101271432 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373774 |
---|
039 | |a20241130100004|bidtocn|c|d|y20210127143218|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a848.91403|bSAR |
---|
100 | 1 |aSartre, Jean Paul |
---|
245 | 10|aNgôn từ / |cJean Paul Sartre ; Dịch: Thuận, Lê Ngọc Mai |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, |c2017 |
---|
300 | |a277tr. ; |ccm. |
---|
500 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Les mots |
---|
650 | 17|aVăn học hiện đại|xTự truyện|xVăn học Pháp |
---|
653 | 0 |aTự truyện |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
700 | 0 |aLê, Ngọc Mai |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114722 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114722
|
K. NN Pháp
|
|
848.91403 SAR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào