|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 60972 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B1FA6E4C-C813-47A8-B7C2-D1F6BF41E2B9 |
---|
005 | 202412230912 |
---|
008 | 241223s2001 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2011454158 |
---|
035 | |a1456410966 |
---|
039 | |a20241223091203|btult|c20241201161958|didtocn|y20210128081342|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a020|bMUC |
---|
100 | 1 |aMucchielli, Alex|d1943- |
---|
245 | 14|aLes sciences de l'information et de la communication /|cAlex Mucchielli, |
---|
250 | |a3e éd. rev. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c2001 |
---|
300 | |a158 p. :|bill. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|aTechnologies de l'information et de la communication |
---|
650 | 00|aSciences de l'information |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aKhoa học thông tin |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCommunication |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000116979 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116979
|
K. NN Pháp
|
020 MUC
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào