|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60984 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9204C49C-2F34-4EED-BA52-53397773DE6B |
---|
005 | 202101280921 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412150 |
---|
039 | |a20241130154104|bidtocn|c20210128092107|danhpt|y20210128091840|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGD |
---|
100 | 0 |aNgô, Thị Kim Doan |
---|
245 | 10|aVăn hóa làng xã Việt Nam : |bSong ngữ Anh - Việt / |cNgô Thị Kim Doan. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin; Công ty văn hóa Bảo Thắng,|c2004 |
---|
300 | |a386 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn hóa dân gian |
---|
650 | 07|aLàng xã |
---|
653 | 0 |aHội làng |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCivilisation |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114903 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114903
|
K. NN Pháp
|
|
390.09597 NGD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào