|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60990 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9F4BB823-F2B0-4871-961D-159BAEE0CD55 |
---|
005 | 202101281005 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375621 |
---|
035 | |a1456375621 |
---|
035 | |a1456375621 |
---|
039 | |a20241129102136|bidtocn|c20241129101715|didtocn|y20210128100542|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9597|bDAD |
---|
100 | 0 |aĐặng, Đức Đạm |
---|
245 | 10|aL'économie du Vietnam 1986 - 1995 / |cĐặng Đức Đạm |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1995 |
---|
300 | |a224 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aÉconomie |
---|
653 | 0 |aTăng trưởng kinh tế |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCivilisation |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114896 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114896
|
K. NN Pháp
|
|
338.9597 DAD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào