|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60991 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9450BE8E-AD10-448F-8658-BCF3CFE8C1EF |
---|
005 | 202101281012 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2090352922 |
---|
035 | |a1456400759 |
---|
039 | |a20241202104802|bidtocn|c|d|y20210128101249|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.076|bTOU |
---|
245 | 00|aTout va bien1 ! : |bMéthode de français : livre du professeur / |cHélène Augé,... |
---|
260 | |aParis : |bCLE International, |c2005 |
---|
300 | |a128 p. ; |c29 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais|xEnseignement des langues |
---|
650 | 10|aFrançais|xMéthodes pédagogiques |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
700 | 1 |aAugé, Hélène |
---|
700 | 1 |aMarlhens, Claire |
---|
700 | 1 |aMartin, Llucia |
---|
700 | 1 |aPujols, María Dolores Cañada |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119632 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119632
|
K. NN Pháp
|
|
448.076 TOU
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|