|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61005 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BF29EE96-839A-4C80-86A9-505286688385 |
---|
005 | 202101281056 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047734894 |
---|
035 | |a1456415221 |
---|
039 | |a20241201160811|bidtocn|c|d|y20210128105602|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.704092|bHOC |
---|
100 | 0 |aHồng Cư |
---|
245 | 13|aLa jeuness du Général Giáp / |cHồng Cư, Đặng Bích Hằng, Vũ Ngọc Quỳnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bÉditions Thế Giới, |c2017 |
---|
300 | |a118p. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử|bViệt Nam|xTướng Giáp|vTiểu sử |
---|
653 | 0 |aTiểu sử |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVõ Nguyên Giáp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
700 | 0 |aVũ, Ngọc Quỳnh |
---|
700 | 0 |aĐặng, Thị Bích Hà |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000114623, 000114630 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114630
|
K. NN Pháp
|
|
959.704092 HOC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000114623
|
K. NN Pháp
|
|
959.704092 HOC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|