|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61007 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DD7FA3A1-4E9E-4A9F-A458-41322EB81F54 |
---|
005 | 202101281100 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2090337222 |
---|
020 | |a9782090337228 |
---|
035 | |a1456387950 |
---|
039 | |a20241130161849|bidtocn|c20210128110053|dhuongnt|y20210128105952|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bGIR |
---|
100 | 1 |aGirardet, Jacky |
---|
245 | 10|aPanorama de la langue française 2 : |bMéthode de français / |cJacky Girardet, Jean-Marie Cridlig |
---|
260 | |aParis : |bCLE International, |c1996 |
---|
300 | |a191 p. : |bill. ; |c28 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais|xMéthode de français |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xPhương pháp học |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
700 | 1 |aCridlig, Jean-Marie |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119617 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119617
|
K. NN Pháp
|
448.24 GIR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào