|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61010 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A42EE5CB-B91F-478E-B70F-C2F40D9AEBEF |
---|
005 | 202101281122 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382603 |
---|
039 | |a20241130095113|bidtocn|c|d|y20210128112246|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bXUT |
---|
100 | 0 |aXuân Thành |
---|
245 | 10|aTuyển tập các bài test tiếng Anh trình độ B / |cXuân Thành, Xuân Bá |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2006 |
---|
300 | |a263tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGồm các bài kiểm tra tiếng Anh trinh độ B |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài kiểm tra|xTrình độ B |
---|
653 | 0 |aTrình độ B |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
700 | 0 |aXuân Bá |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114161 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114161
|
K. NN Pháp
|
|
428.0076 XUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào