|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61030 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E18BE025-318D-4F39-8942-1A64C6094722 |
---|
005 | 202101281459 |
---|
008 | 081223s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2876660636 |
---|
035 | |a1456408431 |
---|
039 | |a20241130163640|bidtocn|c|d|y20210128145937|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a323.4|bAMN |
---|
245 | 00|aAmnesty international : |brapport 1994 / |cAmnesty international. |
---|
260 | |aParis :|bEd. francophones d'Amnesty international,|c1994 |
---|
300 | |a381 p. :|bill., couv. ill. en coul. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aDroits de l'homme |
---|
650 | 00|aViolence politique |
---|
653 | 0 |aQuyền con người |
---|
653 | 0 |aBạo lực chính trị |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCivilisation |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114891 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114891
|
K. NN Pháp
|
|
323.4 AMN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào