|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61033 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 08354DCD-2195-48EE-94A0-58176521F023 |
---|
005 | 202101281513 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2876660792 |
---|
035 | |a1456412787 |
---|
039 | |a20241202155115|bidtocn|c|d|y20210128151311|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a323.4|bAMN |
---|
245 | 00|aRapport 1996 / |cAmnesty international. |
---|
260 | |aParis : |bÉd. francophones d'Amnesty international,|c1996 |
---|
300 | |a379 p. :|bill., couv. ill. en coul. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aDroits de l'homme |
---|
650 | 00|aViolence politique |
---|
653 | 0 |aQuyền con người |
---|
653 | 0 |aBạo lực chính trị |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCivilisation |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114889 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114889
|
K. NN Pháp
|
323.4 AMN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào