DDC
| 330 |
Nhan đề
| L'année francophone internationale. 2003 : Le point sur l'espace francophone / AFI. Année francophone internationale |
Thông tin xuất bản
| Paris :AFI. Année francophone internationale,2003 |
Mô tả vật lý
| 413 p. ;23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Francophony -Socioeconomics -Yearly |
Từ khóa tự do
| Cộng đồng pháp ngữ |
Từ khóa tự do
| Kinh tế xã hội |
Môn học
| Tiếng Pháp |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000114687 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61039 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 90F6767D-2220-4392-83B2-3B51840BFEE2 |
---|
005 | 202101281545 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2922876020 |
---|
035 | |a1456394885 |
---|
039 | |a20241130103011|bidtocn|c|d|y20210128154551|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a330|bLAN |
---|
245 | 00|aL'année francophone internationale. 2003 : |bLe point sur l'espace francophone / |cAFI. Année francophone internationale |
---|
260 | |aParis :|bAFI. Année francophone internationale,|c2003 |
---|
300 | |a413 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aFrancophony |xSocioeconomics |xYearly |
---|
653 | 0 |aCộng đồng pháp ngữ |
---|
653 | 0 |aKinh tế xã hội |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCivilisation |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114687 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114687
|
K. NN Pháp
|
330 LAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào