|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61041 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33BF0B34-2762-47FD-B307-104503342A1D |
---|
005 | 202101281556 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782870376416 |
---|
035 | |a1456409177 |
---|
039 | |a20241129134359|bidtocn|c|d|y20210128155603|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a111|bSAV |
---|
100 | 1 |aSavadogo, Mahamadé |
---|
245 | 10|aCréation et existence / |cMahamadé Savadogo |
---|
260 | |aNamur : |bPresses universitaires de Namur, |c2009 |
---|
300 | |a91p. ; |c24cm. |
---|
650 | 17|aKhả năng sáng tạo |
---|
653 | 0 |aKhả năng sáng tạo |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114222 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114222
|
K. NN Pháp
|
111 SAV
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào