DDC
| 200 |
Nhan đề
| Về tôn giáo và tôn giáo ở Việt nam : Sách tham khảo / Viện khoa học xã hội Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 578 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín ngưỡng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo |
Từ khóa tự do
| Tài liệu tham khảo |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Môn học
| Civilisation |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000114689 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61047 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 399F3AE5-C96A-47D6-9683-6B0FBA4101E7 |
---|
005 | 202101281624 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951288302 |
---|
039 | |a20241129140108|bidtocn|c|d|y20210128162441|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a200|bVET |
---|
245 | 00|aVề tôn giáo và tôn giáo ở Việt nam : |bSách tham khảo / |cViện khoa học xã hội Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a578 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTín ngưỡng |
---|
650 | 07|aTôn giáo |
---|
653 | 0 |aTài liệu tham khảo |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTôn giáo |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCivilisation |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114689 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114689
|
K. NN Pháp
|
|
200 VET
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào