|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61054 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C4FD29FC-E8D8-4AF3-8320-BE6448D37D57 |
---|
005 | 202101290821 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090352313 |
---|
020 | |a9782090352434 |
---|
039 | |y20210129082122|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0076|bBLO |
---|
100 | 1 |aBloomfield, Anatole |
---|
245 | 10|aDELF B2 : |b200 activités / |cAnatole Bloomfield, Emmanuelle Daill |
---|
260 | |aParis : |bCLE International, |c2006 |
---|
300 | |a157 p. : |bill. ; |c29 cm. |
---|
500 | |aNouvel entraînez-vous. |
---|
650 | 10|aFrançais|xMatériel de révision d'examen |
---|
650 | 10|aTiếng Pháp|xTài liệu ôn thi |
---|
653 | 0 |aTrình độ B2 |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ Pháp |
---|
653 | 0 |aTài liệu ôn thi |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
700 | 1 |aDaill, Emmanuelle |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114923 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114923
|
K. NN Pháp
|
|
448.0076 BLO
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào