|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61058 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F184B274-D09F-454F-84D4-4B09A956C30F |
---|
005 | 202101290855 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782080711311 |
---|
035 | |a1456410502 |
---|
039 | |a20241129144208|bidtocn|c|d|y20210129085554|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a848.509|bDID |
---|
100 | 1 |aDiderot, Denis |
---|
245 | 10|aParadoxe sur le comédien / |cDenis Diderot, Sabine Chaouche |
---|
260 | |aParis : |bGF Flammarion, |c2000 |
---|
300 | |a316p. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTạp văn |
---|
653 | 0 |aTạp văn |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
700 | 1 |aChaouche, Sabine |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114287 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114287
|
K. NN Pháp
|
848.509 DID
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào