|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61066 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A9A92551-603D-4592-9212-6C873068648F |
---|
005 | 202101290921 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398065 |
---|
039 | |a20241130153047|bidtocn|c|d|y20210129092145|zanhpt |
---|
041 | 1 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a791.4309|bTHO |
---|
100 | 1 |aThompson, Kristin |
---|
245 | 10|aLịch sử điện ảnh. |nTập 2 : |bDẫn luận : Giáo trình chuyên ngành điện ảnh / |cKristin Thompson, David Bordwell; Trần Kim Chi, Đỗ Thu Hà, Đỗ Thu Hiền,.. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2008 |
---|
300 | |a601 tr. : |bảnh; |c28 cm. |
---|
650 | 07|aĐiện ảnh |
---|
650 | 07|aLịch sử |
---|
653 | 0 |aĐiện ảnh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aDẫn luận |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCivilisation |
---|
700 | 0|aTrần, Kim Chi |
---|
700 | 0|aĐỗ, Thu Hà |
---|
700 | 1 |aBordwell, David |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114158 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114158
|
K. NN Pháp
|
|
791.4309 THO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|