|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61067 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 417E21F3-B25A-45F2-997A-C0010145E724 |
---|
005 | 202101290925 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410671 |
---|
039 | |a20241202112541|bidtocn|c|d|y20210129092456|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a959.704|bTRT |
---|
100 | 0 |aTran, Dan Tien |
---|
245 | 10|al'itinéraire de Ho Chi Minh / |cTran Dan Tien |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c1995 |
---|
300 | |a102tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử |bViệt Nam|xHồ Chí Minh |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aHồ Chí Minh |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
692 | |aLittérature |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114290 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114290
|
K. NN Pháp
|
|
959.704 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào