|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61078 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30CF864A-8026-451B-8CB9-254F4107787E |
---|
005 | 202101290954 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2090352965 |
---|
035 | |a1456389287 |
---|
039 | |a20241202111847|bidtocn|c|d|y20210129095459|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a440.07|bTOU |
---|
110 | 2 |aCLE International |
---|
245 | 00|aTout va bien 2 ! : |bMéthode de français : Livre du professeur |
---|
260 | |aParis : |bCLE International, |c2005 |
---|
300 | |a152 p. ; |c29 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais|vLivre du professeur|xMéthodes pédagogiques |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aPhương pháp dạy |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114917 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114917
|
K. NN Pháp
|
440.07 TOU
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào