|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 61084 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | FAF9F7E5-A344-4FB6-BB54-0FF1799707B6 |
---|
005 | 202302091534 |
---|
008 | 111128s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951290910 |
---|
035 | ##|a807154330 |
---|
039 | |a20241129160522|bidtocn|c20230209153408|dtult|y20210129101919|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bPHB |
---|
100 | 0 |aPhan, Kế Bính|d1875-1921 |
---|
245 | 10|aViệt Nam phong tục /|cPhan Kế Bính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2005 |
---|
300 | |a474 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | |aPhong tục tập quán|zViệt Nam |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | 0|aPhong tục tập quán |
---|
653 | 0|aPhong tục |
---|
653 | 0|aVăn hóa dân gian |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCivilisation |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114902 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114902
|
K. NN Pháp
|
390.09597 PHB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào