DDC
| 912.597 |
Nhan đề
| Tập bản đồ hành chính Việt Nam / Nhà xuất bản Bản đồ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Bản đồ, 2004 |
Mô tả vật lý
| 71 tr. : ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bản đồ |
Từ khóa tự do
| Bản đồ hành chính |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Môn học
| Civilisation |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000114680 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61098 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BB2B92D4-5EEB-4E87-8C65-7EC6A99DF8EF |
---|
005 | 202101291107 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394507 |
---|
039 | |a20241203153039|bidtocn|c|d|y20210129110749|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a912.597|bTAP |
---|
245 | 00|aTập bản đồ hành chính Việt Nam / |cNhà xuất bản Bản đồ |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Bản đồ,|c2004 |
---|
300 | |a71 tr. : ; |c30 cm. |
---|
650 | 07|aĐịa lí |
---|
650 | 07|aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aBản đồ |
---|
653 | 0 |aBản đồ hành chính |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCivilisation |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114680 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114680
|
K. NN Pháp
|
|
912.597 TAP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào