|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61110 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F7E9CA2F-7A1A-4380-A390-555E5F30BB15 |
---|
005 | 202101291500 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75.000 vnd |
---|
035 | |a1456411479 |
---|
039 | |a20241130172013|bidtocn|c20210129150039|dhuongnt|y20210129144555|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443|bLET |
---|
100 | 1 |aLê, Phương Thanh |
---|
245 | 10|aFrançais - Français - Vietnamien Dictionnaire =
Từ điển Pháp - Pháp - Việt : |bKhoảng 140.000 từ : Từ ngữ được giải thích rõ ràng và ví dụ minh họa rất tiện dụng trong mọi lĩnh vực / |cLê Phương Thanh và nhóm cộng tác |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hồng Đức, |c2011 |
---|
300 | |a1134 tr. ; |c18 cm. |
---|
650 | 07|aTừ điển Pháp - Pháp - Việt |
---|
650 | 17|aTừ điển song ngữ|xTiếng Pháp |
---|
650 | 17|aTừ điển song ngữ|xTiếng Pháp |
---|
653 | 0|aTiếng Pháp |
---|
653 | 0|aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aDictionnaire |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(8): 000114268-70, 000114272, 000114274, 000114277-8, 000114280 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114280
|
K. NN Pháp
|
|
443 LET
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000114270
|
K. NN Pháp
|
|
443 LET
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000114277
|
K. NN Pháp
|
|
443 LET
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000114268
|
K. NN Pháp
|
|
443 LET
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000114274
|
K. NN Pháp
|
|
443 LET
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000114269
|
K. NN Pháp
|
|
443 LET
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000114272
|
K. NN Pháp
|
|
443 LET
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000114278
|
K. NN Pháp
|
|
443 LET
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|