|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61118 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A0670E96-1A99-4DC6-88FD-91683893504D |
---|
005 | 202101291536 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390124 |
---|
039 | |a20241129133421|bidtocn|c|d|y20210129153649|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Phương Thanh |
---|
245 | 10|aTừ điển Pháp - Việt Việt - Pháp = Français vietnamien-français Dictionnaire : |bKhoảng 140.000 mục từ được định nghĩa dưới dạng song ngữ và 2.000 hình ảnh minh họa / |cLê Phương Thanh và nhóm cộng tác |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa thông tin, |c2002 |
---|
300 | |a14274 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | 07|aTừ điển song ngữ|xTiếng Pháp |
---|
650 | 10|aFrench language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTừ điển song ngữ|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aDictionnaire |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114221 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114221
|
K. NN Pháp
|
|
443 LET
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào