|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61123 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4826022B-5110-45F8-AD37-D40088067C3C |
---|
005 | 202101291603 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000 vnd |
---|
035 | |a1456414016 |
---|
039 | |a20241130102829|bidtocn|c20210129160353|dhuongnt|y20210129154445|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443|bFRA |
---|
245 | 10|aFrançais - Français - Vietnamien Dictionnaire = Tự điển Pháp - Pháp - Việt : |bKhoảng 140.000 từ : Được giải thích rõ ràng và những ví dụ minh họa rất tiện dụng trong mọi lĩnh vực / |cLê Phương Thanh và nhóm cộng tác |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Thông tin, |c1999 |
---|
300 | |a1454 tr. ; |c18 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTừ điển song ngữ|xTiếng Pháp |
---|
650 | 17|aTừ điển song ngữ|xTiếng Việt |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aDictionarie |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(4): 000114279, 000114361-2, 000114727 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114362
|
K. NN Pháp
|
|
443 FRA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000114279
|
K. NN Pháp
|
|
443 FRA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000114727
|
K. NN Pháp
|
|
443 FRA
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000114361
|
K. NN Pháp
|
|
443 FRA
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào