|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61126 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2CF3EFE5-3A22-49F9-80ED-ECBD39E76BB8 |
---|
005 | 202101291553 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3037780363 |
---|
035 | |a1456415222 |
---|
039 | |a20241202144016|bidtocn|c|d|y20210129155346|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a779.09494|bMUL |
---|
100 | 1 |aMüller, Lars. |
---|
245 | 10|aPhoto suisse / |cLars Müller, Christian Eggenberger. |
---|
260 | |aBaden :|bLars Müller,|c[2004] |
---|
300 | |a432 p. :|billustrations (some color) ;|c24 cm + |e2 videodiscs (DVD : approximately 120 min. : sound, color ; 4 3/4 in. |
---|
650 | 0 |aPhotographes |
---|
650 | 00|aPhotographie, artistique |
---|
650 | 10|aPhotographie|xSuisse |
---|
653 | 0 |aNhiếp ảnh gia |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật nhiếp ảnh |
---|
653 | 0 |aThụy sĩ |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCivilisation |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114986 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114986
|
K. NN Pháp
|
|
779.09494 MUL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào