|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61128 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26BF55D7-46C4-43DF-8724-1DBBFA44C60A |
---|
005 | 202101291603 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380860 |
---|
039 | |a20241129155615|bidtocn|c20210129160309|dhuongnt|y20210129155715|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Phương Thanh |
---|
245 | 10|aTừ điển Pháp - Việt Việt - Pháp = Français vietnamien-français Dictionnaire : |bPhần 1 : Pháp - Pháp - Việt khoảng 140.000 mục từ được định nghĩa dưới dạng song ngữ và 2.000 hình ảnh minh họa / |cLê Phương Thanh và nhóm cộng tác |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Từ điển Bách Khoa, |c2013 |
---|
300 | |a1328 tr. ; |c18 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTừ điển song ngữ|xTiếng Pháp |
---|
650 | 17|aTừ điển song ngữ|xTiếng Việt |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aDictionarie |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(4): 000114273, 000114275-6, 000114763 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114763
|
K. NN Pháp
|
|
443 LET
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000114276
|
K. NN Pháp
|
|
443 LET
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000114273
|
K. NN Pháp
|
|
443 LET
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000114275
|
K. NN Pháp
|
|
443 LET
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào