|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61131 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6153E4F4-C3B7-46AA-8AA2-41A4B3A5C020 |
---|
005 | 202102041447 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c62.000 vnd |
---|
035 | |a1456377717 |
---|
039 | |a20241129134809|bidtocn|c20210204144744|dhuongnt|y20210129160542|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443|bLEK |
---|
100 | 0 |aLê, Khả Kế |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Pháp = Dictionnaire Vietnamien - Francais / |cLê Khả Kế |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Từ điển Bách Khoa, |c2011 |
---|
300 | |a533 tr. ; |c18 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTừ điển song ngữ|xTiếng Pháp |
---|
650 | 17|aTừ điển song ngữ|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aDictionarie |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(10): 000114171-80 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114180
|
K. NN Pháp
|
|
443 LEK
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000114178
|
K. NN Pháp
|
|
443 LEK
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000114175
|
K. NN Pháp
|
|
443 LEK
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000114177
|
K. NN Pháp
|
|
443 LEK
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000114174
|
K. NN Pháp
|
|
443 LEK
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000114173
|
K. NN Pháp
|
|
443 LEK
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000114179
|
K. NN Pháp
|
|
443 LEK
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000114171
|
K. NN Pháp
|
|
443 LEK
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000114176
|
K. NN Pháp
|
|
443 LEK
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000114172
|
K. NN Pháp
|
|
443 LEK
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào