|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61133 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27D85EA7-1272-4146-BA0C-8EEC2E860C1C |
---|
005 | 202102020800 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396721 |
---|
039 | |a20241129091814|bidtocn|c20210202080051|dtult|y20210129161013|zminhnh |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a659|bREC |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội|bKhoa tiếng Pháp |
---|
245 | 00|aRecueil de Documents Français de la Communication / |cKhoa tiếng Pháp - Trường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Đại học Hà Nội, |c2015 |
---|
300 | |a[180tr.] ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aTập bài giảng |
---|
653 | 0 |aCommunication |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCommunication |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114199 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114199
|
K. NN Pháp
|
|
659 REC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào