|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61138 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8E34554C-42D7-429E-8E2A-CE713C467226 |
---|
005 | 202101291621 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047706433 |
---|
035 | |a1456386046 |
---|
039 | |a20241201144851|bidtocn|c|d|y20210129162106|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.89591|bCAT |
---|
100 | 0 |aCầm Trọng |
---|
245 | 14|aLes Thais au Vietnam / |cCầm Trọng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2013 |
---|
300 | |a134 p. :|bphoto ; |c21 cm. |
---|
650 | 00|aVietNam |
---|
650 | 00|aEthonologie |
---|
650 | 00|aThai |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aNgười Thái |
---|
653 | 0 |aDân tộc học |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCivilisation |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114437 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114437
|
K. NN Pháp
|
|
305.89591 CAT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào