|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61141 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C684C8DF-235C-4472-8603-4CF2B37AD69B |
---|
005 | 202102020819 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394217 |
---|
039 | |a20241202163151|bidtocn|c20210202081943|dtult|y20210129163338|zminhnh |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a651.7|bREC |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội|bKhoa tiếng Pháp |
---|
245 | |aRecueil de Documents Communication interne / |cKhoa tiếng Pháp - Trường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Đại học Hà Nội, |c2015 |
---|
300 | |a[30tr.] ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aTập bài giảng |
---|
653 | 0 |aCommunication |
---|
653 | 0 |aCommunication interne |
---|
653 | 0 |aTruyền thông nội bộ |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCommunication |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114201 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114201
|
K. NN Pháp
|
|
651.7 REC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào