|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61143 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C386D22A-01A4-4F5A-BC90-BCDF21603C06 |
---|
005 | 202102020816 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386092 |
---|
039 | |a20241201182419|bidtocn|c20210202081650|dtult|y20210129163620|zminhnh |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a659|bREC |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội|bKhoa tiếng Pháp |
---|
245 | 00|aRecueil de Documents Publicité et création publicitaire / |cKhoa tiếng Pháp - Trường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Đại học Hà Nội, |c2015 |
---|
300 | |a[26 tr.] ; |c30 cm. |
---|
650 | 14|aPublicité|xcréation publicitaire |
---|
653 | 0 |aQuảng cáo |
---|
653 | 0 |aTập bài giảng |
---|
653 | 0 |aCommunication |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCommunication |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114200 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114200
|
K. NN Pháp
|
|
659 REC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào