|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61146 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 128AE8D5-2F61-40AA-903C-A966943FFC13 |
---|
005 | 202102020757 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393744 |
---|
039 | |a20241130113844|bidtocn|c20210202075727|dtult|y20210129165025|zminhnh |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a659|bREC |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội|bKhoa tiếng Pháp |
---|
245 | |aRecueil de Documents Conception des produits de communication / |cKhoa tiếng Pháp - Trường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Đại học Hà Nội, |c2015 |
---|
300 | |a[150 tr.] ; |c30 cm. |
---|
650 | 14|aCommunication|xConception des produits |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aTập bài giảng |
---|
653 | 0 |aTập bài giảng |
---|
653 | 0 |aCommunication |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCommunication |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114197 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114197
|
K. NN Pháp
|
|
659 REC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào