|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61151 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1C7840A9-60A8-40B9-918C-3CDB44C71EF4 |
---|
005 | 202102011635 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415813 |
---|
039 | |a20241129144248|bidtocn|c20210201163538|dtult|y20210129165920|zminhnh |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.45|bREC |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội|bKhoa tiếng Pháp |
---|
245 | 00|aRecueil de Documents Communication corporate / |cKhoa tiếng Pháp - Trường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Đại học Hà Nội, |c2015 |
---|
300 | |a[150 tr.] ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTập bài giảng |
---|
653 | 0 |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aCommunication corporate |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCommunication |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114331 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114331
|
K. NN Pháp
|
658.45 REC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào