|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61158 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BEEFE499-AA61-4983-81A3-1B3071EE4B59 |
---|
005 | 202102010840 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400005 |
---|
039 | |a20241201160457|bidtocn|c|d|y20210201084013|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.597051|bLUL |
---|
100 | 0 |aLưu, Văn Lợi |
---|
245 | 13|aLe differend Vietnamo-chinois sur les archipels :|bHoang Sa et Truong Sa / |cLưu Văn Lợi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1996 |
---|
300 | |a139 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aChine |
---|
650 | 00|aVietnam |
---|
650 | 00|aÎles Paracel |
---|
650 | 00|aÎles Spratly |
---|
653 | 0 |aLãnh thổ |
---|
653 | 0 |aQuần đảo Hoàng Sa |
---|
653 | 0 |aQuần đảo Trường Sa |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCivilisation |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114458 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114458
|
K. NN Pháp
|
|
327.597051 LUL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào