|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61159 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56403E9F-232A-4401-A1EB-E7E3868630D3 |
---|
005 | 202102041430 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000 vnd |
---|
035 | |a1456393735 |
---|
039 | |a20241202171229|bidtocn|c20210204143027|dhuongnt|y20210201084428|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
041 | 1 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443|bTAD |
---|
100 | 0 |aTài Đức |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Pháp = Dictionaries Vietnamese - Français / |cTaì Đức, Minh Tâm |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Giao thông vận tải, |c2003 |
---|
300 | |a1343 tr. : |btranh minh họa ; |c16 cm. |
---|
650 | 10|aDictionaries|xVietnamese - Français|vDictionnaire bilingue |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Việt|vTừ điển song ngữ Việt - Pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aDictionnaire |
---|
700 | 0 |aMinh Tâm |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119916 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119916
|
K. NN Pháp
|
|
443 TAD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào