• Sách
  • 443 TAD
    Từ điển Việt - Pháp = Dictionaries Vietnamese - Français /

DDC 443
Tác giả CN Tài Đức
Nhan đề Từ điển Việt - Pháp = Dictionaries Vietnamese - Français / Taì Đức, Minh Tâm
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Giao thông vận tải, 2003
Mô tả vật lý 1343 tr. : tranh minh họa ; 16 cm.
Thuật ngữ chủ đề Dictionaries-Vietnamese - Français-Dictionnaire bilingue
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Tiếng Việt-Từ điển song ngữ Việt - Pháp
Từ khóa tự do Tiếng Pháp
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Khoa Tiếng Pháp
Môn học Dictionnaire
Tác giả(bs) CN Minh Tâm
Địa chỉ 200K. NN Pháp(1): 000119916
000 00000nam#a2200000ui#4500
00161159
0021
00456403E9F-232A-4401-A1EB-E7E3868630D3
005202102041430
008081223s2003 vm| vie
0091 0
020 |c35.000 vnd
035|a1456393735
039|a20241202171229|bidtocn|c20210204143027|dhuongnt|y20210201084428|zhuongnt
0410 |avie
0411 |afre
044 |avm
08204|a443|bTAD
1000 |aTài Đức
24510|aTừ điển Việt - Pháp = Dictionaries Vietnamese - Français / |cTaì Đức, Minh Tâm
260 |aHà Nội : |bNxb. Giao thông vận tải, |c2003
300 |a1343 tr. : |btranh minh họa ; |c16 cm.
65010|aDictionaries|xVietnamese - Français|vDictionnaire bilingue
65017|aTừ điển|xTiếng Việt|vTừ điển song ngữ Việt - Pháp
6530 |aTiếng Pháp
6530 |aTừ điển song ngữ
6530 |aTiếng Việt
690|aTiếng Pháp
692|aDictionnaire
7000 |aMinh Tâm
852|a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119916
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000119916 K. NN Pháp 443 TAD Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào