|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61166 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C9A47637-8FF3-448D-8C85-B66572386540 |
---|
005 | 202102041427 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3468051557 |
---|
020 | |a9783468051555 |
---|
035 | |a1456408330 |
---|
039 | |a20241130175601|bidtocn|c20210204142748|dhuongnt|y20210201093645|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agr |
---|
082 | 04|a433.41|bLAN |
---|
110 | 2 |aLangenscheidt Verlag |
---|
245 | 10|aLangenscheidts Handwörterbuch Französisch : |bTeil I : Französisch-Deutsch |
---|
250 | |aNeubearbeitung |
---|
260 | |aBerlin : |bLangenscheidt, |c2001 |
---|
300 | |a1600 p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 10|aTừ điển|vTừ điển song ngữ Pháp Đức |
---|
650 | 10|aWörterbuch|vZweisprachiges Wörterbuch|xFranzösisch Wörterbuch |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aDictionnaire |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114632 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114632
|
K. NN Pháp
|
433.41 LAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào