|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61175 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3501D4A5-5144-4392-8E28-5B47C3C0DCA4 |
---|
005 | 202102041430 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782035845634 |
---|
039 | |a20210204142958|bhuongnt|c20210201100944|dhuongnt|y20210201100836|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a443|bLEX |
---|
110 | 2 |aLarousse |
---|
245 | 00|aLe Lexis : |bLe dictionnaire érudit de la langue française |
---|
260 | |aParis : |bLarousse, |c2010 |
---|
300 | |a2109 p. ; |c24 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Pháp|vTừ điển |
---|
650 | 10|aFrançais|vDictionnaires |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ điển tiếng Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aDictionnaire |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114359 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114359
|
K. NN Pháp
|
|
443 LEX
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào