|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61191 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5C411077-77E5-46E3-86B5-CCC9B8B3787A |
---|
005 | 202102041441 |
---|
008 | 081223s1952 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391473 |
---|
039 | |a20241129102551|bidtocn|c20210204144140|dhuongnt|y20210201135257|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443|bDAV |
---|
100 | 0 |aĐào, Đăng Vỹ |
---|
245 | 10|aPháp - Việt từ điển = Français - Vietnammien : |bLoại giản yếu / |cĐào Đăng Vỹ |
---|
260 | |aSài Gòn : |bNhà sách Nguyễn Trung, |c1952 |
---|
300 | |a1280 tr. ; |c22 cm. |
---|
650 | |a. |
---|
650 | 07|aFrançais|vDictionnaire |
---|
650 | 07|aTiếng Pháp|vTừ điển song ngữ |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|vTừ điển song ngữ |
---|
650 | 07|aVietnammien|vTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aDictionnaire |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119926 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119926
|
K. NN Pháp
|
443 DAV
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào